Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sự chủ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨ̰ʔ
˨˩
ʨṵ
˧˩˧
ʂɨ̰
˨˨
ʨu
˧˩˨
ʂɨ
˨˩˨
ʨu
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨ
˨˨
ʨu
˧˩
ʂɨ̰
˨˨
ʨu
˧˩
ʂɨ̰
˨˨
ʨṵʔ
˧˩
Định nghĩa
sửa
sự chủ
Người
bị
thiệt hại
về một
việc
xảy ra
.
Sự chủ
vụ cướp.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sự chủ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)