Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̤ː˨˩ swa̰ːʔŋ˨˩ʂəː˧˧ ʂwa̰ːŋ˨˨ʂəː˨˩ ʂwaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˧ ʂwaŋ˨˨ʂəː˧˧ ʂwa̰ŋ˨˨

Định nghĩa sửa

sờ soạng

  1. Sờ một cách mò mẫm.
    Sờ soạng tìm diêm trong đêm tối.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa