Tiếng Việt sửa

 
kudzu

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
san˧˥ zəj˧˧ʂa̰ŋ˩˧ jəj˧˥ʂaŋ˧˥ jəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂan˩˩ ɟəj˧˥ʂa̰n˩˧ ɟəj˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

sắn dây

  1. (Thực vật học) Loài cây leo thuộc họ đậu, củ hơi chứa nhiều bột.
    Bột sắn dây có tính chất chống nhiệt.

Dịch sửa

Tham khảo sửa