Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít søl sølet
Số nhiều søl, søler søla, sølene

søl

  1. Sự nhớp nhúa.
    søl av melk på bordet
    å male taket er noe søl.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa