Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
søkonge
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Đan Mạch
sửa
Danh từ
sửa
søkonge
gc
(
xác định số ít
søkongen
,
bất định số nhiều
søkonger
)
Chim
Alle alle
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
søkonge
giống chung
Số ít
Số nhiều
bất định
xác định
bất định
xác định
nom.
søkonge
søkongen
søkonger
søkongerne
gen.
søkonges
søkongens
søkongers
søkongernes