Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saʔawŋ˧˥ swa̤ːj˨˩ʂawŋ˧˩˨ ʂwaːj˧˧ʂawŋ˨˩˦ ʂwaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂa̰wŋ˩˧ ʂwaːj˧˧ʂawŋ˧˩ ʂwaːj˧˧ʂa̰wŋ˨˨ ʂwaːj˧˧

Tính từ sửa

sõng soài

  1. Nói nằm dàiduỗi chân thẳng ra.
    Ngã sõng soài.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa