Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /se.kɛstʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
séquestre
/se.kɛstʁ/
séquestres
/se.kɛstʁ/

séquestre /se.kɛstʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự tạm giữ.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người tạm giữ.
  3. (Y học) Mảnh xương mục.
  4. (Từ cũ nghĩa cũ) Chỗ giam học sinh .

Tham khảo sửa