Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

sénestre

  1. (Động vật học) Xoắn trái (vỏ ốc).
  2. bên trái (huy hiệu).

Danh từ sửa

sénestre gc

  1. (Từ cũ nghĩa cũ) Bàn tay trái.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa