sémaphore
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /se.ma.fɔʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sémaphore /se.ma.fɔʁ/ |
sémaphores /se.ma.fɔʁ/ |
sémaphore gđ /se.ma.fɔʁ/
- (Hàng hải) Đường sắt cột tín hiệu.
Tham khảo sửa
- "sémaphore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)