Tiếng Việt sửa

 
sân bay

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sən˧˧ ɓaj˧˧ʂəŋ˧˥ ɓaj˧˥ʂəŋ˧˧ ɓaj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂən˧˥ ɓaj˧˥ʂən˧˥˧ ɓaj˧˥˧

Danh từ sửa

sân bay

  1. Khoảng đất phẳngđường băng và các thiết bị cần cho máy bay cất cánhhạ cánh.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa