ryktesmed
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ryktesmed | ryktesmeden |
Số nhiều | ryktesmeder | ryktesmedene |
Danh từ sửa
ryktesmed gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "ryktesmed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ryktesmed | ryktesmeden |
Số nhiều | ryktesmeder | ryktesmedene |
ryktesmed gđ