Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rybbly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
rybbly
Có nhiều
gạch
vụn
bỏ
đi, có nhiều đá
vụn
bỏ
đi.
Lát
sỏi
.
a
rybbly
path
— lối lát sỏi
(
Địa lý,địa chất
) Có nhiều
sa
khoáng
mảnh vụn
.
Tham khảo
sửa
"
rybbly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)