Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈruːθ.fəl/

Tính từ sửa

ruthful /ˈruːθ.fəl/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Thương xót; động lòng trắc ẩn.
  2. Gây niềm thương xót.

Tham khảo sửa