Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rustine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁys.tin/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rustine
/ʁys.tin/
rustines
/ʁys.tin/
rustine
gc
/ʁys.tin/
Miếng
cao su
để
vá
săm
(xe).
Tham khảo
sửa
"
rustine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)