Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁys.tɔ/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực rustaud
/ʁys.tɔ/
rustauds
/ʁys.tɔ/
Giống cái rustaude
/ʁys.tɔd/
rustaudes
/ʁys.tɔd/

rustaud /ʁys.tɔ/

  1. Cục mịch.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
rustaud
/ʁys.tɔ/
rustauds
/ʁys.tɔ/

rustaud /ʁys.tɔ/

  1. Người cục mịch.

Tham khảo sửa