Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrə.ʃə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ sửa

russianize ngoại động từ /ˈrə.ʃə.ˌnɑɪz/

  1. Nga hoá.

Tham khảo sửa