Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực russe
/ʁys/
russes
/ʁys/
Giống cái russe
/ʁys/
russes
/ʁys/

russe /ʁys/

  1. (Thuộc) Nga.
    Littérature russe — văn học Nga

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
russe
/ʁys/
russes
/ʁys/

russe /ʁys/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Nga.
    Apprendre le russe — học tiếng Nga

Tham khảo sửa