Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rune
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈruːn/
Danh từ
sửa
rune
/ˈruːn/
Chữ
run
(chữ viết xưa của các dân tộc Bắc Âu vào khoảng (thế kỷ) 2).
Dấu
bí hiểm
,
dấu
thần bí
.
Tham khảo
sửa
"
rune
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)