Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrən.ˌəp/

Danh từ sửa

run-up /ˈrən.ˌəp/

  1. Sự chạy lấy đà trước khi ném bóng, nhảy.

Tham khảo sửa