ruminate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈruː.mə.ˌneɪt/
Hoa Kỳ | [ˈruː.mə.ˌneɪt] |
Động từ sửa
ruminate /ˈruː.mə.ˌneɪt/
Chia động từ sửa
ruminate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "ruminate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)