Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈruː.mə.ˌneɪt/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

ruminate /ˈruː.mə.ˌneɪt/

  1. Nhai lại.
  2. (Thường) + over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm, suy nghĩ, ngẫm nghĩ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa