Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈruː.ˌɡoʊs/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

rugose /ˈruː.ˌɡoʊs/

  1. Nhăn nhéo.
    rugose forehead — trán nhăn nheo

Tham khảo sửa