Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rugbyman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁyɡ.bi.man/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rugbyman
/ʁyɡ.bi.man/
rugbymen
/ʁyɡ.bi.mɛn/
rugbyman
gđ
/ʁyɡ.bi.man/
(
Số nhiều rugbymen
) (thể dục thể thao)
cầu thủ
bóng bầu dục
.
Tham khảo
sửa
"
rugbyman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)