Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrə.fi.ən/

Danh từ

sửa

ruffian /ˈrə.fi.ən/

  1. Đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁy.fjɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ruffian
/ʁy.fjɑ̃/
ruffians
/ʁy.fjɑ̃/

ruffian /ʁy.fjɑ̃/

  1. Tên ma cô.

Tham khảo

sửa