Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁwa.jɔ.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
royauté
/ʁwa.jɔ.te/
royautés
/ʁwa.jɔ.te/

royauté gc /ʁwa.jɔ.te/

  1. Ngôi vua.
    Aspirer à la royauté — ngấp nghé ngôi vua
  2. Vương quyền; chế độ quân chủ.

Tham khảo sửa