Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɑʊ.di.nəs/

Danh từ sửa

rowdiness /ˈrɑʊ.di.nəs/

  1. Tính du côn; hành vi làm rối trật tự, gây ầm ự.

Tham khảo sửa