Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

roving

  1. Sự lang thang.

Tính từ sửa

roving

  1. Đi lang thang, đi khắp nơi.
    to have a roving commission — được phép đi khắp nơi làm công tác điều tra (một vấn đề gì)
    a roving ambassador — đại sứ lưu động

Tham khảo sửa