Tiếng Anh sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɑʊ.tɜː/

Danh từ sửa

router /ˈrɑʊ.tɜː/

  1. Cầu dẫn.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
router

Ngoại động từ sửa

router ngoại động từ

  1. Chia chọn (bưu phẩm) (để) gửi đi.
    Router des journaux — chia chọn báo gửi đi

Tham khảo sửa