Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈruːt/, /ˈrɑʊt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

route /ˈruːt/

  1. Tuyến đường, đường đi.
    en route — trên đường đi
    bus route — tuyến đường xe buýt
  2. (Quân sự) Lệnh hành quân.
    column of route — đội hình hành quân
    to give the route — ra lệnh hành quân
    to get the route — nhận lệnh hành quân

Đồng nghĩa sửa

lệnh hành quân

Ngoại động từ sửa

route ngoại động từ /ˈruːt/

  1. Gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  Pháp (Ba Lê)

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
route
/ʁut/
routes
/ʁut/

route gc /ʁut/

  1. Đường, đường sá.
    Route empierrée — đường rải đá
    Route pavée — đường lát (đá, gạch, gỗ)
    Route de terre battue — đường đất nện
    Route stratégique — đường chiến lược
  2. Đường đi.
    Changer de route — thay đổi đường đi
    Route estimée — hành trình ước tính
  3. (Nghĩa bóng) Con đường.
    La route qui mène au bonheur — con đường dẫn tới hạnh phúc
  4. Cuộc hành trình.
    En cours de route — giữa cuộc hành trình
  5. Hướng đi.
    Perdre sa route — mất hướng đi
    à moitié route — giữa đường
    code de la route — luật lệ giao thông đường bộ
    couper la route à un navire — (hàng hải) vượt lên trên trước một tàu
    en route! — lên đường!
    faire de la route — đi nhanh
    faire fausse route — lạc đường, đi sai hướng+ sai lầm
    faire route avec quelqu'un — làm bạn đường với ai
    feuille de route — giấy đi đường
    la route est toute tracée — phương hướng đã rõ rồi, cứ việc tiến hành
    mettre en route — khởi động
    Mettre en route une machine — khởi động một cỗ máy
    mise en route — sự khởi động (máy, xe)+ sự khởi công+ sự chuẩn bị thủ tục lên đường
    route aérienne — đường hàng không
    se metre en route — ra đi
    vivres de route — cái ăn đi đường

Tham khảo sửa