roussi
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁu.si/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
roussi /ʁu.si/ |
roussis /ʁu.si/ |
roussi gđ /ʁu.si/
- Mùi khét.
- Plat qui sent le roussi — món ăn có mùi khét
- sentir le roussi — (nghĩa bóng) không được trôi chảy (công việc)+ (nghĩa bóng) (từ cũ, nghĩa cũ) bị nghi là theo dị giáo
Tham khảo sửa
- "roussi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)