Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
roussette
/ʁu.sɛt/
roussettes
/ʁu.sɛt/

roussette gc

  1. (Động vật học) Cá nhám mèo.
  2. (Động vật học) Dơi quạ.
  3. Bánh rán rắc đường.

Tham khảo sửa