Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁus.pe.te/

Nội động từ sửa

rouspéter nội động từ /ʁus.pe.te/

  1. (Thân mật) Cãi lại, phản đối, cự nự.

Tham khảo sửa