Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrəf.nəs/

Danh từ sửa

roughness /ˈrəf.nəs/

  1. Sự ráp, sự , sự gồ ghề, sự lởm chởm.
    owing to the roughness of the road — do tại con đường gồ ghề
  2. Sự dữ dội, sự mạnh mẽ; sự động (biển).
  3. Sự thô lỗ, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn (cử chỉ, lời nói).
  4. Sự thô bạo, sự tàn tệ (cách đối xử).
  5. Sự hỗn độn, sự làm chói tai (âm thanh... ).

Tham khảo sửa