Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

rouble

  1. Đồng rúp (tiền Liên-xô).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
rouble

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
rouble
/ʁubl/
roubles
/ʁubl/

rouble /ʁubl/

  1. Đồng rúp (tiền Liên Xô).

Tham khảo sửa