rotundity
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /roʊ.ˈtən.də.ti/
Danh từ sửa
rotundity /roʊ.ˈtən.də.ti/
- Sự phốp pháp, sự mập mạp, sự tròn trĩnh.
- Tính khoa trương, tính kể (văn).
Tham khảo sửa
- "rotundity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)