rotin
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁɔ.tɛ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rotin /ʁɔ.tɛ̃/ |
rotin /ʁɔ.tɛ̃/ |
rotin gđ /ʁɔ.tɛ̃/
- Mây; song.
- Chaise de rotin — ghế khung song
- (Thông tục) Đồng xu.
- N'avoir plus un rotin — không còn lấy một đồng xu
Tham khảo sửa
- "rotin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)