rotet
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | rotet |
gt | rotet | |
Số nhiều | rotete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
rotet
- Bừa bãi, hỗn độn, vô trật tự, không ngăn nắp.
- Rommet var stort og lyst, men forferdelig rotet.
- (Người) Bừa bãi, không ngăn nắp.
- Han er så rotet.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "rotet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)