Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rot-gut
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɑːt.ˈɡət/
Danh từ
sửa
rot-gut
/ˈrɑːt.ˈɡət/
Rượu mạnh
uống
hại
dạ dày
.
Tính từ
sửa
rot-gut
/ˈrɑːt.ˈɡət/
Uống
hại
dạ dày
(rượu).
Tham khảo
sửa
"
rot-gut
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)