Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁɔs.bif/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
rosbif
/ʁɔs.bif/
rosbifs
/ʁɔs.bif/

rosbif /ʁɔs.bif/

  1. Miếng thịt để rán miếng thịt rán.

Tham khảo sửa