Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈruː.fiɳ/

Động từ sửa

roofing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "roof" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

roofing /ˈruː.fiɳ/

  1. Vật liệu lợp mái.
  2. Sự lợp mái.
  3. Mái, nóc.

Tham khảo sửa