Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

rondache

  1. (Sử học) Cái khiên tròn.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁɔ̃.daʃ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
rondache
/ʁɔ̃.daʃ/
rondache
/ʁɔ̃.daʃ/

rondache gc /ʁɔ̃.daʃ/

  1. (Sử học) Cái khiên tròn.

Tham khảo sửa