Tiếng Anh sửa

 
roller

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈroʊ.lɜː/

Danh từ sửa

roller /ˈroʊ.lɜː/

  1. Trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in... ).
  2. Trục cán, máy cán.
  3. Ống cuộn.
  4. (Y học) Cuộn băng ((cũng) roller bandage).
  5. Đợt sóng cuồn cuộn.
  6. (Động vật học) Chim sả rừng.

Tham khảo sửa