roder
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁɔ.de/
Ngoại động từ sửa
roder ngoại động từ /ʁɔ.de/
- (Kỹ thuật) Rà.
- Roder une soupape — rà xupap
- Cho chạy rà (máy, xe mới).
- (Thân mật) Hiệu chỉnh, chấn chỉnh.
Từ đồng âm sửa
Tham khảo sửa
- "roder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)