rocking-chair
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈrɑː.kiɳ.ˈtʃɛr/
Danh từ sửa
rocking-chair /ˈrɑː.kiɳ.ˈtʃɛr/
Tham khảo sửa
- "rocking-chair", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁɔ.kin.jʃɛʁ/
Danh từ sửa
rocking-chair gđ /ʁɔ.kin.jʃɛʁ/
Tham khảo sửa
- "rocking-chair", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)