Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɑː.kə.tri/

Danh từ sửa

rocketry /ˈrɑː.kə.tri/

  1. Tên lửa học (về khoa học, sự thực hành).

Tham khảo sửa