Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
rixe
/ʁiks/
rixes
/ʁiks/

rixe gc /ʁiks/

  1. Cuộc ẩu đả.
    Rixe sanglante — cuộc ẩu đả đổ máu

Tham khảo sửa