Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪ.və.tiɳ/

Động từ sửa

riveting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "rivet" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

riveting /ˈrɪ.və.tiɳ/

  1. Thu hút sự chú ý; làm mê hoặc.

Tham khảo sửa