Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪ.vɜː.ˈbeɪ.sᵊn/

Danh từ sửa

river-basin /ˈrɪ.vɜː.ˈbeɪ.sᵊn/

  1. Lưu vực sông.

Tham khảo sửa