Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

rived ngoại động từ rived /raivd/, riven /'rivən/

  1. (Thường + off, away, from) chẻ ra, nát.
    heart riven with grief — (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan


Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

rived nội động từ

  1. Bị chẻ ra, nứt toác ra.


Chia động từ sửa

Tham khảo sửa