Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rivaliser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁi.va.li.ze/
Nội động từ
sửa
rivaliser
nội động từ
/ʁi.va.li.ze/
Cạnh tranh
,
tranh đua
,
đua
.
Rivaliser
d’esprit
— đua trí
Rivaliser
d’efforts avec quelqu'un
— đua sức với ai
Tham khảo
sửa
"
rivaliser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)