Tiếng Anh sửa

 
riprap

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪp.ˌræp/

Danh từ sửa

riprap /ˈrɪp.ˌræp/

  1. (Kiến trúc) Đóng đắp.

Ngoại động từ sửa

riprap ngoại động từ /ˈrɪp.ˌræp/

  1. (Kiến trúc) Đổ đá vào, đổ đá lên.

Tham khảo sửa